Thực đơn
Tiếng Mảng Từ vựngDưới đây là một số từ vựng tiếng Mảng.[4]
Việt | Mảng | Việt | Mảng | Việt | Mảng | Việt | Mảng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
một | mak⁷ | hai | ʑɨəj⁴ | ba | peː³ | bốn | puːn² |
năm | han² | sáu | ʑɔm² | bảy | pyː¹ | tám | haːm² |
chín | θiːn² | mười | ʑiː³, ʑiː³ mɛː⁴ | tôi (đại từ) | ʔuː⁴ | bạn, mi, mày | miː² |
chúng tôi | mɔː⁶ ʔaː¹ɲiːn³ | chúng ta | mɔː⁶ ʔaː¹hiː² | chúng nó, họ (quen biết) | mɔː⁶ ʔaː¹ʔiː⁴ | chúng nó, họ (không quen) | mɔː⁶ ʔaː¹ɓoː¹ |
nó, hắn, anh ta, cô ta | ʔaː¹ ʔiːn⁴ | người | haː¹ | đất | teː⁶ | nước, sông | ʑum¹ |
trời | pliɲ⁶ | mưa | maː² | mây | ʔɯŋ¹ tiːp⁷ | gió | ʑiː⁴ |
nhà | ɲua⁶ | cửa | naŋ⁶ | to, lớn | haː¹ toː⁴ | nhỏ, bé | haː⁴ |
cao | ʑaŋ⁴ | thấp | leː⁴ | nông | ɗal⁴ | sâu | pjuː³ |
dài | liːŋ³ | ngắn | nen² | nặng | ɲan² | nhẹ | cɛː² |
nhanh | lɛːn³ | chậm | naːn² | rộng | vaːŋ¹ | hẹp | ʔɛːp⁷ |
xa | ɲɛː¹ | gần | ɓɔː¹ | chó | θɔː¹ | mèo | ɲoː² |
bò | løː⁶ | cá | ʔaː¹ | chim | θɤm⁶ | chí, chấy | θiː¹ |
trăn | lan⁶ | rắn | han¹ | thằn lằn | maː¹ ɓoːl⁴ | chuột | ʔoːŋ¹ |
mắt | mat⁷ | tai | laːŋ¹ ŋ² teː⁶ | mặt | θan⁶ | tay | ʔeːŋ⁶ |
chân | cuaŋ⁴ | vú | ɓuː⁴ | tóc, lông | hɔk⁷ | óc, não | tɤm⁶ |
bụng | ɗøː⁶ | ruột | pat⁷ | mặt | θan⁶ | nách | cɯŋ² luaŋ⁶ |
đi | coː¹ | có | ʔeː¹ | lấy | toː⁴ | nắm | kam¹ |
ăn | θaː³ | uống | ɗak⁷ | đứng | taː³ | ngủ, nằm | ʔɔŋ³ |
cho | ʔɔː¹ | nhìn, xem, coi | tɔːŋ² | chờ, đợi | ʑɔŋ⁶ | hát | ʔɔː¹ θɔːŋ⁶ |
Thực đơn
Tiếng Mảng Từ vựngLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Pháp Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Mảng http://hdl.handle.net/10050/00-0000-0000-0003-93F7... http://sealang.net/monkhmer/database/retrieve.pl?l... http://glottolog.org/resource/languoid/id/mang1378 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=z... http://projekt.ht.lu.se/rwaai http://cema.gov.vn/modules.php?name=Content&op=det... https://web.archive.org/web/20131202231142/http://...